Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đi chơi" 1 hit

Vietnamese đi chơi
button1
English Verbsgo out
Example
hôm qua đi chơi với đồng nghiệp
I went out with a colleague yesterday

Search Results for Synonyms "đi chơi" 0hit

Search Results for Phrases "đi chơi" 7hit

được cho phép đi chơi đến 10 giờ
Have them leave by 10 o'clock
đi chơi với bạn
go out with friends
hôm qua đi chơi với đồng nghiệp
I went out with a colleague yesterday
đi chơi cùng bạn cuối tuần
go out with friends on the weekend
đi chơi cùng nhau
go out together
Tôi sẽ đi chơi với bạn vào cuối tuần này
going out with friends this weekend
Thời thơ ấu, bố thường dắt tôi đi chơi
In my childhood, my father often took me out.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z